Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-09-2023 - Cập nhật lúc 14:30 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:30 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 154 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 153 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,266.00 15,358.00 15,789.00
Đô la Canada CAD 17,814.00 17,921.00 18,297
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,985 26,141 26,945
Euro EUR 24,904 24,914 26,204
Bảng Anh GBP 29,062 29,237 30,129
Đô la Hồng Kông HKD 3,037.63 3,068.31 3,166.95
Yên Nhật JPY 160.29 161.26 168.63
Ðô la New Zealand NZD 14,296.00 14,306.00 14,886.00
Đô la Singapore SGD 17,277.00 17,548.00 18,165
Bạc Thái THB 636.57 643.00 686.62
Đô la Mỹ USD 24,150 24,240 24,610

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 14:30 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021